TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ể

Ể

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ü đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sủ dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ể

abständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Auswerferhub (Rüttelschaltung) einstellbar.

:: Hành trình đẩ y có th ể đ i ề u ch ỉ nh (m ạ ch rung)

:: Bewegte Magnete und Spulen, z. B. Generatoren.

:: Nam châm và các cuộ n dây chuy ể n độ ng, thí d ụ trong máy phát điện.

Kleben kommt in der Regel dort zum Einsatzwo ein Schweißen nicht möglich ist.

Thông thường phương pháp dán được sử dụng ở nh ữ ng v ị trí không th ể hàn đượ c.

:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm

:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm

Für die Weiterverarbeitung der friktionierten Gewebe bzw. von Stahlkord müssen diese noch mit einer weiteren dünnen Kautschukschicht ein- oder beidseitig belegt (beschichtet) werden.

Phủ lớp nguội, sợi thép cĐa ể gia công tiếp lớp vải đã tráng ép ma sát hoặc sợi thép, cần phải ghép thêm một lớp cao su mỏng lên một hoặc cả hai mặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abständig /a/

nằm đọng, ể, Ü đọng, không sủ dụng; hỏng, thiu, ươn, thôi.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ể

muốn bịnh, ể mình muốn cảm.