Việt
Ể
nằm đọng
Ü đọng
không sủ dụng
Đức
abständig
:: Auswerferhub (Rüttelschaltung) einstellbar.
:: Hành trình đẩ y có th ể đ i ề u ch ỉ nh (m ạ ch rung)
:: Bewegte Magnete und Spulen, z. B. Generatoren.
:: Nam châm và các cuộ n dây chuy ể n độ ng, thí d ụ trong máy phát điện.
Kleben kommt in der Regel dort zum Einsatzwo ein Schweißen nicht möglich ist.
Thông thường phương pháp dán được sử dụng ở nh ữ ng v ị trí không th ể hàn đượ c.
:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm
:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm
Für die Weiterverarbeitung der friktionierten Gewebe bzw. von Stahlkord müssen diese noch mit einer weiteren dünnen Kautschukschicht ein- oder beidseitig belegt (beschichtet) werden.
Phủ lớp nguội, sợi thép cĐa ể gia công tiếp lớp vải đã tráng ép ma sát hoặc sợi thép, cần phải ghép thêm một lớp cao su mỏng lên một hoặc cả hai mặt.
abständig /a/
nằm đọng, ể, Ü đọng, không sủ dụng; hỏng, thiu, ươn, thôi.
muốn bịnh, ể mình muốn cảm.