TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóa rắn

sự hóa rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa cứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự đông cứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự làm cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hóa rắn

 curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Solidification

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự hóa rắn

Erstarrung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Aushartung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie unterscheiden sich hinsichtlich Reaktionsmechanismus, Verarbeitungsverhalten und Eigenschaften nach abgeschlossener Aushärtung wesentlich voneinander.

Chúng khác biệt nhau cơ bản về cơ cấu phản ứng, tính năng gia công và các đặc điểm sau khi sự hóa rắn hoàn tất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aushartung /die; -, -en/

sự làm cứng; sự hóa cứng; sự hóa rắn; sự đông lại;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự hóa cứng,sự hóa rắn,sự đông cứng

[DE] Erstarrung

[EN] Solidification

[VI] sự hóa cứng, sự hóa rắn, sự đông cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing, hardening, induration, solidification

sự hóa rắn