gelation /y học/
sự đông cứng
gelation /xây dựng/
sự đông lại
gelation /y học/
sự gel hóa
gelation
sự đông lại
gelation
sự đông tụ
gelation /điện lạnh/
sự gel hóa
gelation /y học/
sự làm đông lạnh
gelation /xây dựng/
sự đặc lại
gelation, jellification /hóa học & vật liệu/
sự tạo gel
gelation, settlement, solidification
sự đóng rắn
coagulation, gelation, hardening
sự đông cứng
gelatinization, gelation, jellying
sự gen hóa
automatic tax calculation, gelation /y học/
tính cước tự động
clothing, coagulating, coagulation, gelation, precipitation
sự đông tụ
coagulation, gelatification, gelatinization, gelation, jellification /hóa học & vật liệu/
sự gelatin hóa