Việt
sự làm biến dạng nóng
sự tạo hình nóng
Anh
heat distortion
heat forming
run out
settlement
Đức
Warmverformung
heat distortion, run out, settlement
Là sự biến dạng của các vật tròn (bánh, lốp, đĩa, phanh...).
Warmverformung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat distortion, heat forming
[VI] sự làm biến dạng nóng, sự tạo hình nóng