Warmformen /nt/C_DẺO/
[EN] thermoforming
[VI] sự tạo hình nóng
Warmformen /nt/CƠ/
[EN] hot-forming
[VI] sự dập nóng, sự tạo hình nóng
Warmumformen /nt/CT_MÁY/
[EN] hot forging, warm forming
[VI] sự rèn nóng, sự tạo hình nóng
Warmverformung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat distortion, heat forming
[VI] sự làm biến dạng nóng, sự tạo hình nóng