Việt
sự dập nóng
sự ép nóng
sự tạo hình nóng
Tạo dạng nhiệt
Anh
thermoforming
Đức
Thermoformen
Warmformen
Thermoverformung
Pháp
thermo-formage
thermoformage
thermoforming /TECH/
[DE] Thermoformen; Thermoverformung
[EN] thermoforming
[FR] thermo-formage; thermoformage
sự dập nóng, sự ép nóng
[VI] Tạo dạng nhiệt
Warmformen /nt/C_DẺO/
[VI] sự tạo hình nóng
Thermoformen /nt/C_DẺO/
[VI] sự dập nóng, sự ép nóng
Warmformen, Thermoformen