Việt
sự ép nóng
sự dập nóng
sự cán nóng
Anh
hot-pressing
thermoforming
hot briquetting
thermo-forming forming
hot pressing
hot reducing
Đức
Thermoformen
Heißpressen
Thermoformen /nt/C_DẺO/
[EN] thermoforming
[VI] sự dập nóng, sự ép nóng
Heißpressen /nt/B_BÌ/
[EN] hot-pressing
[VI] sự ép nóng, sự dập nóng
sự dập nóng, sự ép nóng
sự ép nóng, sự dập nóng
sự cán nóng, sự ép nóng
hot-pressing, thermoforming /hóa học & vật liệu/
hot-pressing /xây dựng/
thermoforming /xây dựng/