Việt
ép nóng
sự dập nóng
áp lực nóng
sự ép nóng
dập nóng
Anh
hot pressing
pressing-in
Đức
Heissverleimung
Pháp
collage à chaud
hot pressing /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Heissverleimung
[EN] hot pressing
[FR] collage à chaud
sự ép nóng, sự dập nóng
dập nóng (kim loại gốm), ép nóng (composit)
hot pressing, pressing-in