Anh
thermoforming
Đức
Thermoformen
Thermoverformung
Pháp
thermoformage
thermo-formage
thermoformage [tERmofoRma3] n. m. KÝ Sự tạo hình, tạo khuôn một vật bằng cách xử lý nhiệt.
thermo-formage,thermoformage /TECH/
[DE] Thermoformen; Thermoverformung
[EN] thermoforming
[FR] thermo-formage; thermoformage