sand screen /xây dựng/
tấm chắn chất cặn
sand screen /xây dựng/
tấm chắn chất cặn
sand screen, sand sieve, sand sifter, sand strainer
sàng cát
bottom, lag, precipitant, precipitate, residual, sand screen, sedimentation, settlement, settlings, sludge
chất lắng