redundant code word, coded word /toán & tin/
từ mã hiệu dư thừa
redundant code word /điện tử & viễn thông/
từ mã hiệu dư thừa
redundant code word /điện tử & viễn thông/
từ mã hiệu dư thừa
redundant code word /toán & tin/
từ mã hiệu dư thừa
redundant code word, superfluous, surplus
từ mã hiệu dư thừa
redundant code word, residual
từ mã hiệu dư thừa