TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 remainder

phần dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần còn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần dư thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số dư áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống góp cặn bã Holme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 remainder

 remainder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excess pressure ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Holme mud sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remainder /toán & tin/

phần dư, số dư

 remainder

phần còn lại

redundancy, remainder

phần dư thừa

 remainder, residual, residue

phần còn lại

excess pressure ratio, remainder

tỷ số dư áp

Holme mud sampler, remainder, residue

ống góp cặn bã Holme