TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần dư thừa

phần dư thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ăn thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ăn thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phần dư thừa

redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remainder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần dư thừa

Abhub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abhub /m - (e/

1. di tích, tàn tích, tàn dư, phần dư thừa, cặn bã, thúc ăn thừa, đồ ăn thừa; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redundancy

phần dư thừa

redundancy, remainder

phần dư thừa

 redundancy

phần dư thừa