Việt
s
di tích
tàn tích
tàn dư
phần dư thừa
cặn bã
thúc ăn thừa
đồ ăn thừa
bọt nổi lên
lởp bọt
Đức
Abhub
übelster Abhub der Gesellschaft
cặn bã xã hội.
Abhub /der; -[e]s (geh., veraltend abwertend)/
bọt nổi lên; lởp bọt (khi đun nấu) (Abschaum);
übelster Abhub der Gesellschaft : cặn bã xã hội.
Abhub /m - (e/
1. di tích, tàn tích, tàn dư, phần dư thừa, cặn bã, thúc ăn thừa, đồ ăn thừa; -