Việt
sự dư huy
sự phát sáng sau
sự lưu sáng
sự dư quang
Anh
afterglow
persistence
time of persistence
Đức
Nachleuchtdauer
Pháp
durée de persistance
Nachleuchtdauer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nachleuchtdauer
[EN] time of persistence
[FR] durée de persistance
Nachleuchtdauer /f/M_TÍNH/
[EN] afterglow
[VI] sự dư huy, sự phát sáng sau
Nachleuchtdauer /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, VT&RĐ/
[EN] persistence
[VI] sự lưu sáng, sự dư quang