Nachbrennen /nt/L_KIM, VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/
[EN] afterglow
[VI] dư huy, sự phát sáng còn lại
Nachglimmen /nt/VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/
[EN] afterglow
[VI] dư huy, sự phát sáng còn lại
Nachglühen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] afterglow
[VI] dư huy, sự phát sáng còn lại (tàu vũ trụ)
Nachleuchtdauer /f/M_TÍNH/
[EN] afterglow
[VI] sự dư huy, sự phát sáng sau
Nachleuchten /nt/Đ_TỬ/
[EN] afterglow
[VI] sự dư huy (màn ảnh)
Nachleuchten /nt/TV/
[EN] afterglow
[VI] sự dư huy (màn ảnh)
Nachleuchten /nt/VLB_XẠ, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] afterglow
[VI] dư huy (rađa)