Việt
dư huy
sự phát sáng còn lại
Anh
afterglow
Đức
Nachglimmen
Nachglühen
Pháp
incandescence résiduelle
Nachglimmen,Nachglühen /TECH/
[DE] Nachglimmen; Nachglühen
[EN] afterglow
[FR] incandescence résiduelle
Nachglimmen /nt/VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/
[VI] dư huy, sự phát sáng còn lại