TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dư huy

dư huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự phát sáng còn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu ảnh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ánh sáng tàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

dư huy

afterglow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afterglow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dư huy

Nachglühen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Nachleuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachglimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dư huy

rémanence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lưu ảnh,dư huy,ánh sáng tàn

[DE] Nachglühen

[VI] lưu ảnh, dư huy [TQ], ánh sáng tàn

[EN] afterglow

[FR] rémanence

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachleuchten /nt/VLB_XẠ, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/

[EN] afterglow

[VI] dư huy (rađa)

Nachbrennen /nt/L_KIM, VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/

[EN] afterglow

[VI] dư huy, sự phát sáng còn lại

Nachglimmen /nt/VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/

[EN] afterglow

[VI] dư huy, sự phát sáng còn lại

Nachglühen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] afterglow

[VI] dư huy, sự phát sáng còn lại (tàu vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistence

dư huy

 afterglow, persistence

dư huy