TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu ảnh

lưu ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dư huy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ánh sáng tàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

lưu ảnh

 persistence of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

afterglow

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

lưu ảnh

Nachglühen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

lưu ảnh

rémanence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lưu ảnh,dư huy,ánh sáng tàn

[DE] Nachglühen

[VI] lưu ảnh, dư huy [TQ], ánh sáng tàn

[EN] afterglow

[FR] rémanence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence of vision

lưu ảnh (trên võng mạc)