Nachleuchten /nt/Đ_TỬ/
[EN] afterglow
[VI] sự dư huy (màn ảnh)
Nachleuchten /nt/TV/
[EN] afterglow
[VI] sự dư huy (màn ảnh)
Nachleuchtung /f/ĐIỆN/
[EN] persistence
[VI] sự dư huy, sự tồn lưu
Nachleuchtdauer /f/M_TÍNH/
[EN] afterglow
[VI] sự dư huy, sự phát sáng sau