TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 streaking

sự kéo vệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dư huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kéo theo các sự kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 streaking

 streaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implication of events

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 post-tensioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulling-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streaking /điện tử & viễn thông/

sự kéo vệt

 streaking

sự kéo vệt

persistence, streaking

sự dư huy

implication of events, post-tensioning, pulling-in, streaking

sự kéo theo các sự kiện