Persistence
[DE] Beharrlichkeit
[VI] Sự tồn lưu
[EN] Refers to the length of time a compound stays in the environment, once introduced. A compound may persist for less than a second or indefinitely.
[VI] Thuật ngữ biểu thị khoảng thời gian một hợp chất tồn tại trong môi trường, đã được nhắc đến. Một hợp chất có thể tồn tại không đến một giây hay một thời gian vô định.