TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tồn lưu

sự tồn lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự dư huy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dai dẳng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự tồn lưu

Persistence

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hangover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hangover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perseveration

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự tồn lưu

Beharrlichkeit

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Nachleuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachleuchtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausdauer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự dai dẳng,sự tồn lưu

[DE] Ausdauer

[EN] perseveration

[VI] sự dai dẳng, sự tồn lưu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachleuchten /nt/CNH_NHÂN/

[EN] hangover

[VI] sự tồn lưu

Nachleuchtung /f/ĐIỆN/

[EN] persistence

[VI] sự dư huy, sự tồn lưu

Từ điển môi trường Anh-Việt

Persistence

Sự tồn lưu

Refers to the length of time a compound stays in the environment, once introduced. A compound may persist for less than a second or indefinitely.

Thuật ngữ biểu thị khoảng thời gian một hợp chất tồn tại trong môi trường, đã được nhắc đến. Một hợp chất có thể tồn tại không đến một giây hay một thời gian vô định.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Persistence

[DE] Beharrlichkeit

[VI] Sự tồn lưu

[EN] Refers to the length of time a compound stays in the environment, once introduced. A compound may persist for less than a second or indefinitely.

[VI] Thuật ngữ biểu thị khoảng thời gian một hợp chất tồn tại trong môi trường, đã được nhắc đến. Một hợp chất có thể tồn tại không đến một giây hay một thời gian vô định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hangover, persistence /vật lý;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự tồn lưu