TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn sót

còn sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

còn sót

 persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residuary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residuary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

còn sót

restlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abstreifen des überschüssigen Schmieröles von der Zylinderwand.

Gạt dầu bôi trơn còn sót lại trên thành xi lanh.

Ein weicher Lappen entfernt die Flussmittelreste.

Dùng giẻ lau mềm loại bỏ chất trợ dung còn sót lại.

• Festklebende Reste der Dichtung müssen vollständig entfernt werden.

Những phần dính chặt còn sót lại của đệm kín phải được loại bỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Abbau der Restfeuchte

:: Giảm độ ẩm còn sót lại

Nach jeder Entformung sind die Werkzeughälften zudem von eventuellen Schaumresten zu reinigen.

Sau mỗi lần tháo khuôn, phải dọn sạch các vụn xốp còn sót lại trong mỗi nửa khuôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

restlich /adj/HOÁ/

[EN] residuary

[VI] còn sót, dư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence /hóa học & vật liệu/

còn sót

 residuary /hóa học & vật liệu/

còn sót

 persistence /toán & tin/

còn sót

 residuary /toán & tin/

còn sót

 persistence, residuary /điện tử & viễn thông/

còn sót