Việt
còn sót
dư
Anh
persistence
residuary
Đức
restlich
Abstreifen des überschüssigen Schmieröles von der Zylinderwand.
Gạt dầu bôi trơn còn sót lại trên thành xi lanh.
Ein weicher Lappen entfernt die Flussmittelreste.
Dùng giẻ lau mềm loại bỏ chất trợ dung còn sót lại.
• Festklebende Reste der Dichtung müssen vollständig entfernt werden.
Những phần dính chặt còn sót lại của đệm kín phải được loại bỏ.
:: Abbau der Restfeuchte
:: Giảm độ ẩm còn sót lại
Nach jeder Entformung sind die Werkzeughälften zudem von eventuellen Schaumresten zu reinigen.
Sau mỗi lần tháo khuôn, phải dọn sạch các vụn xốp còn sót lại trong mỗi nửa khuôn.
restlich /adj/HOÁ/
[EN] residuary
[VI] còn sót, dư
persistence /hóa học & vật liệu/
residuary /hóa học & vật liệu/
persistence /toán & tin/
residuary /toán & tin/
persistence, residuary /điện tử & viễn thông/