Việt
còn lại
còn sót
dư
dư.
còn dư
Anh
residual
residuary
Đức
restlich
das restliche Geld will ich sparen
số tiền còn dư tôi định để dành.
restlich /(Adj.)/
còn lại; còn dư;
das restliche Geld will ich sparen : số tiền còn dư tôi định để dành.
restlich /a/
còn lại, dư.
restlich /adj/HOÁ/
[EN] residuary
[VI] còn sót, dư
restlich /adj/M_TÍNH/
[EN] residual
[VI] dư