TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durable material

vật liệu bền lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

durable material

durable material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enduring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long-lasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

durable material

vật liệu bền lâu

durable material, enduring, long-lasting, persistence

vật liệu bền lâu