Việt
tiếp tục
sự mở rộng
sự tiếp tục
Sự liên tục.
Anh
continuation
Continuation
: sự tiếp tục, sự tiếp nối, sự chắp noi, phần nối liền [TTCK] diên ký, triển kỳ. - continuation-day - ngày trien kỳ, ngày kéo dài thêm - continuation-rate - thuế bô túc, giá bó sung.
sự mở rộng, sự tiếp tục
Prolongation.