Việt
sự mang đi
sự chuyển đi
sự tiếp tục
dẫn đi.
Đức
Abtrag
Fortführung
Fortführung /f =, -en/
1. sự tiếp tục; 2. sự mang đi, dẫn đi.
Abtrag /['aptra:k], der; -[e]s/
(Schweiz ) sự mang đi; sự chuyển đi (Abtragung);