TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortführung

sự tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiếp tục thực hiện một việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự áp giải đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortführung

Fortführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fortführung /die (PL selten)/

sự tiếp tục thực hiện một việc;

Fortführung /die (PL selten)/

sự chở đi; sự dẫn đi; sự áp giải đi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortführung /f =, -en/

1. sự tiếp tục; 2. sự mang đi, dẫn đi.