Việt
sự tiếp tục
sự mang đi
dẫn đi.
sự tiếp tục thực hiện một việc
sự chở đi
sự dẫn đi
sự áp giải đi
Đức
Fortführung
Fortführung /die (PL selten)/
sự tiếp tục thực hiện một việc;
sự chở đi; sự dẫn đi; sự áp giải đi;
Fortführung /f =, -en/
1. sự tiếp tục; 2. sự mang đi, dẫn đi.