Việt
sự định hướng
điều hành
Anh
directing
Đức
Richten
Many walk with maps, directing the mapholders from one arcade to the next in the city they have lived in all their lives, in the street they have traveled for years.
Có người cầm tấm bản đồ cái thành phố họ đã sống cả đời, họ nhờ nó dắt đường, chỉ lối từ vòm cung này sang vòm cung khác trên con đường họ đã từng đi nhiều năm ròng.
Richten /nt/Đ_TỬ/
[EN] directing
[VI] sự định hướng (tín hiệu)