Việt
1. sự lấy hướng
sự định hướng
sự dóng hàng
2. sự liên kết fault ~ sự nối tiếp các phay side ~ sự dóng thẳng hàng một bên
Anh
alignment
1. sự lấy hướng, sự định hướng, sự dóng hàng; 2. sự liên kết fault ~ sự nối tiếp các phay side ~ sự dóng thẳng hàng một bên