Việt
mốì nối
đệm
bộ làm kín
chỗ nối
mốì ghép
Anh
jointing
Đức
Verbindung
elastische Verbindung
mối ghép đàn hồi
feste Verbindung
mối ghép cứng
unlösbare Verbindung
mối ghép không tháo được.
Verbindung /die; -, -en/
mốì nối; chỗ nối; mốì ghép (Zusammenhalt);
mối ghép đàn hồi : elastische Verbindung mối ghép cứng : feste Verbindung mối ghép không tháo được. : unlösbare Verbindung
mốì nối; đệm; bộ làm kín