hydraulique
hydraulique [idRolik] adj. và n. I. adj. 1. ] Thủy lục, thủy công. Frein hydraulique: Hãm thủy lực. Vérin hydrauliques: Kích thủy lực. Dẫn nuóc, dâng nuóc. Ouvrages hydrauliques: Công trình thủy loi. 3. Énergie , hydraulique: Thủy năng. V. hydroélectricité. 4. KỸ Mortier hydraulique: Vữa thủy lực. IL n. f. 1. Thủy lục học. 2. Kỹ thuật thủy lợi. I Kỹ thuật thủy lực.