Việt
khí nén
kích hoạt bằng không khí
vận hành bằng khí nén
chạy bằng khí nén
khí lực học.
tinh thần
linh hồn
kẹp khí nén
Lực xi lanh
thủy lực
Anh
pneumatic
air-actuated
air-operated
Pneumatic clamping
Pneumatic damping
Cylinder forces
hydraulic
Đức
pneumatisch
Spannen
Zylinderkräfte
hydraulisch
Einheitssignal, pneumatisch
Tín hiệu khí nén chuẩn
Einheitssignalleitung, pneumatisch
Ống dẫn tín hiệu chuẩn khí nén
pilot- oder pneumatisch gesteuert
Được điều khiển riêng hay bằng khí động lực
Khí nén
mechanisch, pneumatisch, elektrisch, berührungslos
cơ, khí nén, điện, không tiếp xúc
Zylinderkräfte,hydraulisch,pneumatisch
[EN] Cylinder forces, hydraulic, pneumatic
[VI] Lực xi lanh, thủy lực, khí nén
Spannen,pneumatisch
[VI] kẹp khí nén
[EN] Pneumatic clamping
[VI] Kẹp khí nén
[EN] Pneumatic damping
pneumatisch /(Adj.)/
(Philos ) (thuộc) tinh thần;
(Theol ) (thuộc) linh hồn;
pneumatisch /a (kĩ thuật)/
thuộc] khí lực học.
pneumatisch /adj/CNSX/
[EN] air-actuated, air-operated
[VI] kích hoạt bằng không khí, vận hành bằng khí nén
pneumatisch /adj/V_LÝ/
[EN] pneumatic
[VI] (thuộc) khí nén, chạy bằng khí nén