TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực xi lanh

Lực xi lanh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thủy lực

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khí nén

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

lực xi lanh

Cylinder forces

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hydraulic

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pneumatic

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

lực xi lanh

Zylinderkräfte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hydraulisch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pneumatisch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zylinderkräfte,hydraulisch,pneumatisch

[EN] Cylinder forces, hydraulic, pneumatic

[VI] Lực xi lanh, thủy lực, khí nén