TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy bằng khí nén

chạy bằng khí nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chạy bằng khí nén

 air-driven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pneumatic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chạy bằng khí nén

pneumatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurzhubsäge (pneumatische Handstichsäge, Bild 4).

Cưa hành trình ngắn (cưa lượn cầm tay chạy bằng khí nén, Hình 4).

Zum Trennen von Karosserieteilen, Lösen von Punktschweißungen, Schneiden und Trennen von Auspufftöpfen und Anschlüssen, Abscheren von Nieten können Meißeleinsätze in druckluftbetrieben Meißelhämmern verwendet werden.

Để cắt rời các phần thân xe, đục bỏ các điểm hàn, cắt và tách rời bộ giảm âm khí xả và chỗ nối và cắt đứt đinh tán, người ta có thể sử dụng đầu đục cho các búa đục chạy bằng khí nén.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pneumatisch /adj/V_LÝ/

[EN] pneumatic

[VI] (thuộc) khí nén, chạy bằng khí nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-driven /xây dựng/

chạy bằng khí nén

 air-driven

chạy bằng khí nén