Việt
sức nước
thủy lực
thuỷ lực ~ clasifier máy thu ỷ phân ~ map b ả n đồ thu ỷ l ự c ~ line vôi thu ỷ lực ~cement xi măng thuỷ lực ~ hoisting sự khai thác thu ỷ lực ~ fracturng sự tạo vết nứt thu ỷ kực ~power thuỷ lực
thuỷ năng
Anh
waterpower
hydraulic
energy of water
hydraulic force
hydraulic power
water energy
water-power
water power
Đức
Hydraulikkraft
hydraulische Wasserkraft
Wasserkraft
Freiformschmieden in Hammerwerken
Rèn tự do trong xưởng rèn bằng búa dùng sức nước
Durch die Nutzung der Wasserkraft konnten in Hammerwerken größere und komplizierte Werkstücke hergestellt werden (Bild 1).
Các phôi lớn và phức tạp hơn có thể được sản xuất trong các xưởng rènbằng búa sử dụng sức nước (Hình 1).
Wasserkraftmaschinen, wie Wasserturbinen
Động cơ chạy bằng sức nước, như tua bin nước.
Wasserkraft /die/
sức nước; thủy lực;
Hydraulikkraft /f/TH_LỰC/
[EN] hydraulic power
[VI] thuỷ năng, sức nước
hydraulische Wasserkraft /f/TH_LỰC/
sức nước, thủy lực
energy of water, hydraulic force, hydraulic power, water energy, water-power
thuỷ lực ~ clasifier máy thu ỷ phân ~ map b ả n đồ thu ỷ l ự c ~ line vôi thu ỷ lực ~cement xi măng thuỷ lực ~ hoisting sự khai thác thu ỷ lực ~ fracturng sự tạo vết nứt thu ỷ kực ~power thuỷ lực ; sức nước