TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức nước

sức nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủy lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuỷ lực ~ clasifier máy thu ỷ phân ~ map b ả n đồ thu ỷ l ự c ~ line vôi thu ỷ lực ~cement xi măng thuỷ lực ~ hoisting sự khai thác thu ỷ lực ~ fracturng sự tạo vết nứt thu ỷ kực ~power thuỷ lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuỷ năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sức nước

waterpower

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydraulic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 energy of water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydraulic power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sức nước

Hydraulikkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydraulische Wasserkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Freiformschmieden in Hammerwerken

Rèn tự do trong xưởng rèn bằng búa dùng sức nước

Durch die Nutzung der Wasserkraft konnten in Hammerwerken größere und komplizierte Werkstücke hergestellt werden (Bild 1).

Các phôi lớn và phức tạp hơn có thể được sản xuất trong các xưởng rènbằng búa sử dụng sức nước (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserkraftmaschinen, wie Wasserturbinen

Động cơ chạy bằng sức nước, như tua bin nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserkraft /die/

sức nước; thủy lực;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydraulikkraft /f/TH_LỰC/

[EN] hydraulic power

[VI] thuỷ năng, sức nước

hydraulische Wasserkraft /f/TH_LỰC/

[EN] hydraulic power

[VI] thuỷ năng, sức nước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water power

sức nước, thủy lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy of water, hydraulic force, hydraulic power, water energy, water-power

sức nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

waterpower

sức nước

hydraulic

thuỷ lực ~ clasifier máy thu ỷ phân ~ map b ả n đồ thu ỷ l ự c ~ line vôi thu ỷ lực ~cement xi măng thuỷ lực ~ hoisting sự khai thác thu ỷ lực ~ fracturng sự tạo vết nứt thu ỷ kực ~power thuỷ lực ; sức nước