Hydraulikkraft /f/TH_LỰC/
[EN] hydraulic power
[VI] thuỷ năng, sức nước
hydraulische Wasserkraft /f/TH_LỰC/
[EN] hydraulic power
[VI] thuỷ năng, sức nước
Wasserkraft /f/ĐIỆN, NLPH_THẠCH, NH_ĐỘNG, KTC_NƯỚC/
[EN] hydroelectric power, hydroelectricity, water power
[VI] năng lượng thuỷ điện, thuỷ năng