Việt
thuỷ điện
thủy điện học
thủy điện năng
thuỷ điện học
năng lượng thuỷ điện
thuỷ năng
Anh
hydroelectricity
hydroelectrics
hydroelectric power
water power
Đức
Hydroelektrizität
Wasserkraft
Hydroelektrizität /f/ĐIỆN/
[EN] hydroelectricity
[VI] thuỷ điện học
Wasserkraft /f/ĐIỆN, NLPH_THẠCH, NH_ĐỘNG, KTC_NƯỚC/
[EN] hydroelectric power, hydroelectricity, water power
[VI] năng lượng thuỷ điện, thuỷ năng
hydroelectricity, hydroelectrics