Pelagial /das; -s/
(Ökologie) biển khơi;
sông ngòi;
Pelagial /das; -s/
(Biol ) động thực vật sông ở biển khơi;
sông ngòi;
Gewässer /[ga'vesar], das; -s, -/
nước;
hồ ao;
sông ngòi;
hải phận;
Brnnenfischerei /die/
sự đánh bắt cá ở những vùng nước ngọt;
sông ngòi;
ao hồ;
: ngành đánh bắt cá nội địa.