TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sông ngòi

sông ngòi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng luồng ~ bank cutting sự xói mòn bờ sông ~ jet tia h ơ i nước ephemeral ~ dòng sông nhất thời coastal ~ sông ven bờ aggrading ~ sông bồi tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng bồi tích air ~ dòng khí antecedent ~ sông sinh trước anticycloic air ~ dòng khí xoáy nghịch antidip ~ sông ngược với hướng dốc artificial ~ dòng nhân tạo axial ~ dòng chảy trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chính betrunk ~ sông bị cướp dòng block ~ dòng đá canyoned ~ dòng hẻm vực cold air ~ dòng khí lạnh consequent ~ dòng thuận hướng continuous ~ dòng liên tục copious ~ dòng sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển khơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động thực vật sông ở biển khơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ ao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh bắt cá ở những vùng nước ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ao hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sông ngòi

potamic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stream

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sông ngòi

Flüsse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pelagial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewässer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brnnenfischerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biologische Gewässergüte.

Chất lượng sinh học của sông ngòi.

Erklären Sie das „Umkippen" eines Gewässers.

Giải thích khái niệm “sụp đổ” của sông ngòi.

Nennen Sie Maßnahmen des vorsorgenden Gewässerschutzes.

Các biện pháp phòng ngừa bảo vệ sông ngòi.

Bild 2: Vorgänge beim „Umkippen“ von Gewässern

Hình 2: Những quá trình của “sự sụp đổ” sông ngòi

Stellen Sie die Vorgänge bei der natürlichen Selbstreinigung eines Gewässers dar.

Trình bày các quá trình thanh lọc tự nhiên của sông ngòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành đánh bắt cá nội địa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pelagial /das; -s/

(Ökologie) biển khơi; sông ngòi;

Pelagial /das; -s/

(Biol ) động thực vật sông ở biển khơi; sông ngòi;

Gewässer /[ga'vesar], das; -s, -/

nước; hồ ao; sông ngòi; hải phận;

Brnnenfischerei /die/

sự đánh bắt cá ở những vùng nước ngọt; sông ngòi; ao hồ;

: ngành đánh bắt cá nội địa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sông ngòi

Flüsse m/pl.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

potamic

(thuộc) sông ngòi

stream

sông ngòi, dòng luồng ~ bank cutting sự xói mòn bờ sông ~ jet tia h ơ i nước ephemeral ~ dòng sông nhất thời coastal ~ sông ven bờ aggrading ~ sông bồi tích, dòng bồi tích air ~ dòng khí antecedent ~ sông sinh trước anticycloic air ~ dòng khí xoáy nghịch antidip ~ sông ngược với hướng dốc artificial ~ dòng nhân tạo axial ~ dòng chảy trục, dòng chính betrunk ~ sông bị cướp dòng block ~ dòng đá (tảng) canyoned ~ dòng hẻm vực cold air ~ dòng khí lạnh consequent ~ dòng thuận hướng continuous ~ dòng liên tục copious ~ dòng sâu, dòng nhiều nước coronal ~ tia nhật hoa debris-laden ~ sông mang nhiều vật liệu vụn dip ~ dòng (chảy theo) hướng dốc ebb(tide) ~ dòng triều rút glacial ~dòng sông băng gulf ~dòng biển gơnxtrim ice ~dòng băng ice -covered ~dòng phủ băng influent ~ sông nhánh sông đổ vào ingoing ~dòng đổ vào insulate ~ dòng độc lập intermittent ~dòng khong thường xuyen interrupted ~dòng dán đoạn inverted ~ dòng chảy ngược lava ~ dòng dung nham losing ~ dòng chảy mất nước main ~ dòng chính meandering ~ con sông quanh co model ~ dòng điển hình mountain ~ sông vùng núi movable bed ~ sông có dòng di động natural ~ dòng tự nhiên old ~ (lòng) sông cổ outgoing ~ dòng chảy ra pack ice ~ dòng tảng băng perched ~ dòng treo perennial ~ dòng ổn định ravine ~ dòng chảy khe rãnh reversed ~ sông chảy ngược rock ~ dòng đá sand ~ dòng cát sediment-laden ~ sông nhiều bùn lắng slip ~ dòng trượt slow-flowing ~ dòng chảy chậm stone ~ dòng đá subconsequent ~ dòng thuận hướng phụ underfit of misfit stream ~ sông không thích nghi