Việt
Sông nước
đường thuỷ
Anh
Waters
waters
Đức
Gewässer
Gewässer /nt pl/VT_THUỶ/
[EN] waters
[VI] sông nước, đường thuỷ
waters /giao thông & vận tải/
sông nước
[EN] Waters
[VI] Sông nước