Việt
Sông nước
Thủy diện
nước sông
hồ v.v...
môi trường nước
đường thuỷ
Anh
Waters
body of water
water body
Đức
Gewässer
Pháp
eaux
body of water,water body,waters /SCIENCE/
[DE] Gewässer
[EN] body of water; water body; waters
[FR] eaux
Gewässer /nt pl/VT_THUỶ/
[EN] waters
[VI] sông nước, đường thuỷ
[VI] nước sông, hồ v.v...; môi trường nước
[EN] Waters
[VI] Sông nước