Việt
Sông nước
Thủy diện
nước sông
hồ v.v...
môi trường nước
đường thuỷ
Anh
Waters
body of water
water body
Đức
Gewässer
Pháp
eaux
They meet here yearly, for the month of June, to socialize and take the waters.
Hàng năm họ vẫn gặp nhau ở đây vào tháng Sáu để vun xới mối giao tình và để nghỉ ngơi.
body of water,water body,waters /SCIENCE/
[DE] Gewässer
[EN] body of water; water body; waters
[FR] eaux
Gewässer /nt pl/VT_THUỶ/
[EN] waters
[VI] sông nước, đường thuỷ
[VI] nước sông, hồ v.v...; môi trường nước
[EN] Waters
[VI] Sông nước