net
[net]
danh từ o lưới, mạng (tóc, nhện...)
o cạm, bẫy
o vải màn; vải lưới
o mạng lưới
o trọng lượng tịnh
ngoại động từ o bắt bằng lưới, đánh lưới
o thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
o che phủ bằng lưới
o đan (lưới, võng...)
o được lãi thực (là bao nhiêu)
nội động từ o đánh lưới
o đan lưới
tính từ o thực
§ Schmidt net : phép chiếu Lambert
§ stone net : (mạng) lưới đá
§ survey net : mạng lưới khảo sát
§ net backing : giá đảm bảo
§ net heating value : năng suất toả nhiệt thực
§ net interest : lãi ròng
§ net operating profits interest : lợi nhuận điều hành thực
§ net overburden : trọng lượng của đá nằm trên
§ net pay : chiều dày sản xuất thực
§ net positive-suction head : sức hút thực
§ net production : sản xuất thực
§ net profits interest : lợi nhuận thực
§ net revenue : doanh thu thực
§ net revenue interest : quyền lợi về doanh thu thực
§ net sand : độ dày thực của vỉa cát
§ net sand map : bản đồ độ dày thực của tầng cát
§ net sandstone thickness : chiều dày thực của cát kết
§ net standard volume : thể tích chuẩn thực
§ net-back pricing : định giá dầu
§ net-back sale : chuyển nhượng quyền lợi
§ net-observed volume : thể tích thực đo được
§ net-oil analyzer : dụng cụ phân tích dầu
§ net-oil computer : máy tính lượng dầu thực