TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

netto

thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau khi trừ thuế hay chi phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 Euro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

netto

net

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

netto

netto

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Netto positive Saughöhe (Netto-Energiehöhe, d. h. absolute Energie- bzw. Druckhöhe abzüglich der Verdampfungsdruckhöhe im Eintritts- querschnitt der Pumpe) in m

Trị số lực hút thực dương (có nghĩa là chiều cao áp lực tuyệt đối của lực hút đã trừ đi áp suất bốc hơi chất lỏng ở đầu hút máy bơm) [m]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Gehalt beträgt netto 3 000 Euro

thu nhập của ông ấy sau khi trừ thuế là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

netto /[’neto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/

không (tính) bì; trừ bì;

netto /[’neto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/

(Abk : nto ) thực; tinh; ròng; sau khi trừ thuế hay chi phí;

sein Gehalt beträgt netto 3 000 Euro : thu nhập của ông ấy sau khi trừ thuế là

netto /[’neto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/

000 Euro;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

netto /adv (thương' mại)/

thực, tinh, ròng, không bì.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

netto

net

netto