TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sau khi trừ thuế hay chi phí

thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ròng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau khi trừ thuế hay chi phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sau khi trừ thuế hay chi phí

netto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Gehalt beträgt netto 3 000 Euro

thu nhập của ông ấy sau khi trừ thuế là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

netto /[’neto] (Adv.) (Kaufmannsspr.)/

(Abk : nto ) thực; tinh; ròng; sau khi trừ thuế hay chi phí;

thu nhập của ông ấy sau khi trừ thuế là : sein Gehalt beträgt netto 3 000 Euro