Verbandmull /der/
gạc;
vải màn;
vải băng;
Mull /[mol], der; -[e]s, (Arten:) -e/
vải màn;
xô màn;
vải băng 2 M ull;
der;
đất mùn. Müll, der : -[e]s, -e (nordđ.) rác, rác rưởi, phế liệu : -s tất cả sẽ bị vứt bỗ. : das kommt alles zum Müll
Gaze /[ ga:za], die; -, -n/
vải sa;
vải the;
vải tuyn;
gạc;
vải màn;
vải băng;