Việt
vải màn
xô màn
vải băng 2 M ull
der
-e
sa
lượt
gạc
vải băng.
ga
vải tuyn
vải băng
mạng kim loại
vải kim loại.
Đức
Mull
Gaze
aus Gaze
bằng vải màn, bằng gạc, bằng xô; 2. mạng kim loại, vải kim loại.
-[e]s, -e (nordđ.)
đất mùn. Müll, der
-s
rác, rác rưởi, phế liệu
das kommt alles zum Müll
tất cả sẽ bị vứt bỗ.
Mull /m -(e)s,/
1. sa, lượt; 2. gạc, vải màn, xô màn, vải băng.
Gaze /f =, -n/
1. ga, sa, vải tuyn, gạc, vải màn, xô màn, vải băng; aus Gaze bằng vải màn, bằng gạc, bằng xô; 2. mạng kim loại, vải kim loại.
Mull /[mol], der; -[e]s, (Arten:) -e/
vải màn; xô màn; vải băng 2 M ull; der;
đất mùn. Müll, der : -[e]s, -e (nordđ.) rác, rác rưởi, phế liệu : -s tất cả sẽ bị vứt bỗ. : das kommt alles zum Müll