Việt
vải tuyn
gạc
vải màn
vải băng
ga
sa
xô màn
mạng kim loại
vải kim loại.
vải sa
vải the
Anh
gauze
Đức
Gaze
Mull
Pháp
tamis
gaze
voile de gaze
aus Gaze
bằng vải màn, bằng gạc, bằng xô; 2. mạng kim loại, vải kim loại.
Gaze, Mull
Gaze /[ ga:za], die; -, -n/
vải sa; vải the; vải tuyn; gạc; vải màn; vải băng;
Gaze /f =, -n/
1. ga, sa, vải tuyn, gạc, vải màn, xô màn, vải băng; aus Gaze bằng vải màn, bằng gạc, bằng xô; 2. mạng kim loại, vải kim loại.
Gaze /TECH/
[DE] Gaze
[EN] gauze
[FR] tamis
Gaze /TECH,ENG-MECHANICAL/
[FR] gaze; voile de gaze