Việt
vải lưới
Vải màn
vải rây
lưới rây
Anh
sieve cloth
mesh
net
knotted fabric
Đức
geknoteter Stoff
Siebgewebe
Gewebe (Sieb)
Tấm vải (lưới in)
Die Druckfarbe wird durch ein, auf einen stabilen Aluminiumrahmen, gespanntes Gewebe (Sieb) gerakelt.
Màu in nằm trên một tấm vải (lưới sàng), được căng ra bởi một khung bằng nhôm chắc chắn, và ở mặttrên có một thanh mỏng kéo tới lui để miết mực in xuyên qua tấm lưới.
Siebgewebe /nt/CN_HOÁ/
[EN] sieve cloth
[VI] vải lưới, vải rây, lưới rây
[EN] knotted fabric
[VI] vải lưới,
Vải lưới
Vải màn, vải lưới
sieve cloth /hóa học & vật liệu/