Việt
vải lưới
vải rây
lưới rây
sàng lọc
lưới lọc
lô lưới lọc nước
Anh
sieve cloth
filter screen
wire cloth
bolt cloth
bolting cloth
Đức
Siebgewebe
Pháp
toile à bluter
Siebgewebe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Siebgewebe
[EN] bolt cloth; bolting cloth
[FR] toile à bluter
Siebgewebe /nt/CN_HOÁ/
[EN] sieve cloth
[VI] vải lưới, vải rây, lưới rây
Siebgewebe /nt/C_DẺO/
[EN] filter screen
[VI] sàng lọc, lưới lọc
Siebgewebe /nt/GIẤY/
[EN] wire cloth
[VI] lô lưới lọc nước